Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiện
* adj
- convenient, proper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiện
- practical; handy; convenient|= lò vi ba thật là tiện microwave ovens are really convenient|= họp mặt ở đó tiện lắm it's a very convenient place to meet|- (kỹ thuật) to lathe
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng lại
-
chứng lang ben
-
chung lén
-
chứng liệt
-
chứng liệt hai chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiện
* Từ tham khảo/words other:
- chừng lại
- chứng lang ben
- chung lén
- chứng liệt
- chứng liệt hai chi