tiền | * noun - money * adj - front |
tiền | - currency; money|= chỉ nhắc đến tiền là mắt y sáng lên ngay his eyes light up at the merest mention of money|= anh có mang tiền theo chứ? have you got any money on you?|- xem chi phí|= tự bỏ tiền ra xây trại mồ côi to build an orphanage at one's own expense|- pre-; ante-|= tiền hôn nhân premarital |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng hói
- chứng hư dây chằng
- chưng hửng
- chứng huyết khối
- chứng ictêri