Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền công gấp đôi thường lệ
* dtừ|- double time
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiệm số
-
nghiệm sôi
-
nghiêm sư
-
nghiêm thủ
-
nghiệm thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền công gấp đôi thường lệ
* Từ tham khảo/words other:
- nghiệm số
- nghiệm sôi
- nghiêm sư
- nghiêm thủ
- nghiệm thu