Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến công chiến lược
- strategic offensive
* Từ tham khảo/words other:
-
một chuỗi
-
một chút
-
một chút xíu
-
một chút xíu tí
-
mọt cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến công chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- một chuỗi
- một chút
- một chút xíu
- một chút xíu tí
- mọt cơm