Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiễn biệt
* verb
- to see out (off)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiễn biệt
- to see off
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khoán đầu tư
-
chứng khoán nước ngoài
-
chứng khoán tạm thời
-
chứng khoán vô danh
-
chứng khổng lồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiễn biệt
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khoán đầu tư
- chứng khoán nước ngoài
- chứng khoán tạm thời
- chứng khoán vô danh
- chứng khổng lồ