Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền án
- previous conviction|= chưa hề có tiền án to have a clean police record; to have no previous conviction|= ả có hai tiền án she has two previous convictions
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết bị hút thu
-
thiết bị khử nước
-
thiết bị loại
-
thiết bị máy tính
-
thiết bị nâng thân tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền án
* Từ tham khảo/words other:
- thiết bị hút thu
- thiết bị khử nước
- thiết bị loại
- thiết bị máy tính
- thiết bị nâng thân tàu