Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm nhiễm
- to acquire (bad habits... )
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết man-tuýt
-
người theo thuyết một thần
-
người theo thuyết mục đích
-
người theo thuyết nam nữ bình quyền
-
người theo thuyết ngẫu nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết man-tuýt
- người theo thuyết một thần
- người theo thuyết mục đích
- người theo thuyết nam nữ bình quyền
- người theo thuyết ngẫu nhiên