Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm ngừa
- xem chích ngừa
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu chín quá
-
nấu chưa chín
-
nấu cơm
-
náu cửa chùa
-
nấu đặc lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm ngừa
* Từ tham khảo/words other:
- nấu chín quá
- nấu chưa chín
- nấu cơm
- náu cửa chùa
- nấu đặc lại