Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm dưới da
- subcutaneous/hypodermic injection
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc hành hương
-
cuộc hành quân
-
cuộc hành quân cấp tốc
-
cuộc hành quân diễn tập
-
cuộc hành trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm dưới da
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc hành hương
- cuộc hành quân
- cuộc hành quân cấp tốc
- cuộc hành quân diễn tập
- cuộc hành trình