Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích tủy phong dương
* dtừ|- tabes dorsalis (syphilis involving the posterior columns of the spinal chord and sensory nerve trunks)
* Từ tham khảo/words other:
-
lông tuyến
-
lòng ưa riêng
-
lòng ước ao
-
lòng ưu ái
-
lông vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích tủy phong dương
* Từ tham khảo/words other:
- lông tuyến
- lòng ưa riêng
- lòng ước ao
- lòng ưu ái
- lông vai