Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịch thu ruộng đất
- to confiscate land
* Từ tham khảo/words other:
-
thần thái
-
than thân
-
thân thân
-
thần thánh
-
thần thánh hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịch thu ruộng đất
* Từ tham khảo/words other:
- thần thái
- than thân
- thân thân
- thần thánh
- thần thánh hóa