Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích tập
* dtừ|- a long-kept habit|= tích tập khó sửa a ling-kept habits can hardly be chnged
* Từ tham khảo/words other:
-
không thấm nước mưa
-
không thấm rỉ
-
không thâm trầm
-
không thấm ướt
-
không thấm vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích tập
* Từ tham khảo/words other:
- không thấm nước mưa
- không thấm rỉ
- không thâm trầm
- không thấm ướt
- không thấm vào