Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích
* verb
- to store up, to accumulate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tích
* đtừ|- to store up, to accumulate; to save up, amass (of money etc); to pile up, hoard, build up|* dtừ|- tale, story; tea-pot, pot
* Từ tham khảo/words other:
-
chung đỉnh
-
chừng độ
-
chứng độc huyết
-
chưng dọn
-
chứng độn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích
* Từ tham khảo/words other:
- chung đỉnh
- chừng độ
- chứng độc huyết
- chưng dọn
- chứng độn