Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ti tiện
* adj
- mean, lease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ti tiện
- xem nhỏ nhen
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng cuồng phóng hỏa
-
chứng cuồng thích tự do
-
chứng đái anbumin
-
chứng đái dầm
-
chứng đái giắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ti tiện
* Từ tham khảo/words other:
- chứng cuồng phóng hỏa
- chứng cuồng thích tự do
- chứng đái anbumin
- chứng đái dầm
- chứng đái giắt