Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tị nạn
* verb
- to flee from danger; to refuge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tị nạn
- to take refuge; to be a refugee|= trại tị nạn refugee camp|= xin tị nạn chính trị to ask for political asylum; to request political asylum
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng đau nửa đầu
-
chùng dây
-
chứng dị thị
-
chưng diện
-
chứng điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tị nạn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng đau nửa đầu
- chùng dây
- chứng dị thị
- chưng diện
- chứng điên