Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyên truất
* đtừ|- to dismiss
* Từ tham khảo/words other:
-
người thanh lịch
-
người thanh lý
-
người thanh minh
-
người thanh niên
-
người thanh niên đẹp trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyên truất
* Từ tham khảo/words other:
- người thanh lịch
- người thanh lý
- người thanh minh
- người thanh niên
- người thanh niên đẹp trai