Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ môn
- aqueduct; lock
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn cản
-
ngăn cản bước đi
-
ngăn cản sự tiến bộ
-
ngàn cân treo sợi tóc
-
ngăn chận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ môn
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn cản
- ngăn cản bước đi
- ngăn cản sự tiến bộ
- ngàn cân treo sợi tóc
- ngăn chận