Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương trường
- market|= kết quả là không thấy mặt hàng này trên thương trường nữa as a result, this item has gone off the market|- business world
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng tự hào
-
lòng tự hào về công việc của mình
-
lòng từ thiện
-
lòng tự ti
-
lòng tự tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương trường
* Từ tham khảo/words other:
- lòng tự hào
- lòng tự hào về công việc của mình
- lòng từ thiện
- lòng tự ti
- lòng tự tin