Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng tôn pháp luật
- to obey the law; to abide by the law; to respect the law|= một công dân có tinh thần thượng tôn pháp luật a law-abiding citizen
* Từ tham khảo/words other:
-
óc suy xét
-
ốc tai
-
ốc tai hồng
-
óc thẩm mỹ
-
óc tháo vát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng tôn pháp luật
* Từ tham khảo/words other:
- óc suy xét
- ốc tai
- ốc tai hồng
- óc thẩm mỹ
- óc tháo vát