Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường tình
* trtừ|- common, normal, common feeling|= sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình (kiều) yet you act like some vulgar woman why?
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếm lôgic
-
phiếm luận
-
phiếm thần
-
phiếm thời
-
phiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường tình
* Từ tham khảo/words other:
- phiếm lôgic
- phiếm luận
- phiếm thần
- phiếm thời
- phiên