Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương tích
* noun
- wound, injury
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thương tích
- wound; injury|= những thương tích ở mặt injuries to the face|= mình còn đầy thương tích to be still scarred with wounds
* Từ tham khảo/words other:
-
chung chăn chung gối
-
chủng chẳng
-
chững chàng
-
chủng chất
-
chúng cháu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương tích
* Từ tham khảo/words other:
- chung chăn chung gối
- chủng chẳng
- chững chàng
- chủng chất
- chúng cháu