Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương số
* noun
- quotient
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thương số
(toán học) quotient
* Từ tham khảo/words other:
-
chung chân
-
chứng chán ăn
-
chung chăn chung gối
-
chủng chẳng
-
chững chàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương số
* Từ tham khảo/words other:
- chung chân
- chứng chán ăn
- chung chăn chung gối
- chủng chẳng
- chững chàng