Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng phẩm
* noun
- high grade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng phẩm
* dtừ|- first quality; of high grade; of high quality
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng con
-
chung cư
-
chứng cứ
-
chứng cứ sống
-
chung cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chúng con
- chung cư
- chứng cứ
- chứng cứ sống
- chung cục