thượng nghị viện | * noun - (Anh) House of Lords; (Mỹ) Senate |
thượng nghị viện | - upper house; senate (us); house of lords (uk)|= hiram l fong, thành viên mỹ gốc hoa của đảng cộng hòa, là người gốc á đầu tiên được bầu vào thượng nghị viện hoa kỳ hiram l fong, a chinese-american republican, was the first person of asian ancestry to be elected to the us senate |
* Từ tham khảo/words other:
- chung cổ phần
- chúng con
- chung cư
- chứng cứ
- chứng cứ sống