Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng nghị sĩ
- peer; senator
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị ảnh hưởng
-
không bị ảnh hưởng ngoài chi phối
-
không bị áp bức
-
không bị áp chế
-
không bị áp đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng nghị sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- không bị ảnh hưởng
- không bị ảnh hưởng ngoài chi phối
- không bị áp bức
- không bị áp chế
- không bị áp đảo