Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng hoả
* dtừ|- (chinese medicine) get feverish
* Từ tham khảo/words other:
-
di độc
-
đi dọc theo
-
dĩ độc trị độc
-
đi đôi
-
đi đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng hoả
* Từ tham khảo/words other:
- di độc
- đi dọc theo
- dĩ độc trị độc
- đi đôi
- đi đời