Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
- spare the rod and spoil the child
* Từ tham khảo/words other:
-
ngộ độc máu
-
ngộ độc thức ăn
-
ngộ độc thực phẩm
-
ngô đồng
-
ngộ giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
* Từ tham khảo/words other:
- ngộ độc máu
- ngộ độc thức ăn
- ngộ độc thực phẩm
- ngô đồng
- ngộ giải