Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương bệnh binh
- wounded and sick soldiers
* Từ tham khảo/words other:
-
quàng xiên
-
quàng xiên cả
-
quăng xuống
-
quăng xuống đất
-
quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương bệnh binh
* Từ tham khảo/words other:
- quàng xiên
- quàng xiên cả
- quăng xuống
- quăng xuống đất
- quanh