Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuồn
* đtừ|- to put in, insert; to pass to another person|= thuồn que tăm vào vết thương insert the probe in a wound
* Từ tham khảo/words other:
-
khiến phải
-
khiển phái
-
khiên quyết
-
khiển sai
-
khiển sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuồn
* Từ tham khảo/words other:
- khiến phải
- khiển phái
- khiên quyết
- khiển sai
- khiển sử