Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc khử mùi
- antimephitic; air freshener; deodorizer|= xịt thuốc khử mùi trong nhà vệ sinh to spray air freshener in the toilet|- deodorant
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đặt câu
-
phép đặt tên
-
phép đặt tên gọi
-
phép đếm
-
phép đi qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc khử mùi
* Từ tham khảo/words other:
- phép đặt câu
- phép đặt tên
- phép đặt tên gọi
- phép đếm
- phép đi qua