Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc ho
- cough medicine; cough mixture; antitussive|= uống 4 viên thuốc ho mỗi ngày to take four cough tablets per day
* Từ tham khảo/words other:
-
hải đội
-
hải đồn
-
hài đồng
-
hải đường
-
hải dương học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc ho
* Từ tham khảo/words other:
- hải đội
- hải đồn
- hài đồng
- hải đường
- hải dương học