Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc hạ sốt
- febrifuge; antipyretic; antifebrile
* Từ tham khảo/words other:
-
điều làm vướng mắc
-
điều làm vướng víu
-
điều làm xấu lây
-
điều làm yên tâm
-
điều lẫn lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc hạ sốt
* Từ tham khảo/words other:
- điều làm vướng mắc
- điều làm vướng víu
- điều làm xấu lây
- điều làm yên tâm
- điều lẫn lộn