Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuở bé
* dtừ|- childhood|= bạn thuở bé childhood friend
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay đi tha thẩn
-
người hay đi thơ thẩn
-
người hay đi xem hát
-
người hay dính vào chuyện người khác
-
người hay dính vào việc của người khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuở bé
* Từ tham khảo/words other:
- người hay đi tha thẩn
- người hay đi thơ thẩn
- người hay đi xem hát
- người hay dính vào chuyện người khác
- người hay dính vào việc của người khác