Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuở ấu thơ
* dtừ|- childhood; babyhood; infancy
* Từ tham khảo/words other:
-
trát đòi hầu toà
-
trát đòi lần thứ hai
-
trật đường
-
trật đường rầy
-
trật khớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuở ấu thơ
* Từ tham khảo/words other:
- trát đòi hầu toà
- trát đòi lần thứ hai
- trật đường
- trật đường rầy
- trật khớp