Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng xia
* dtừ|- a night-stool bucket
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh giới nghiêm
-
lệnh giữ
-
lệnh gọi của tòa án
-
lệnh gọi tái ngũ
-
lệnh hành hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng xia
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh giới nghiêm
- lệnh giữ
- lệnh gọi của tòa án
- lệnh gọi tái ngũ
- lệnh hành hình