Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế thân
* noun
- poll tax
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuế thân
- head-money; poll-tax; capitation
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi chó mắng mèo
-
chùi cọ
-
chúi đầu
-
chửi đổng
-
chui dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế thân
* Từ tham khảo/words other:
- chửi chó mắng mèo
- chùi cọ
- chúi đầu
- chửi đổng
- chui dưới