Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế tài nguyên
- tax on exploitation of natural resources
* Từ tham khảo/words other:
-
mủi lòng
-
mui luyện
-
mũi mác
-
mùi mẫn
-
mùi mẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế tài nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- mủi lòng
- mui luyện
- mũi mác
- mùi mẫn
- mùi mẽ