Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế
* noun
- tax
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuế
- tax; impost; duty; excise|- (nói chung) taxation|= chuyên viên về thuế tax expert/specialist|= thuế khoán flat-rate tax
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi bóng chửi gió
-
chửi chó mắng mèo
-
chùi cọ
-
chúi đầu
-
chửi đổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế
* Từ tham khảo/words other:
- chửi bóng chửi gió
- chửi chó mắng mèo
- chùi cọ
- chúi đầu
- chửi đổng