Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực vật
- plants; vegetation; flora; botany|= thực vật ở trung quốc flora of china|= thực vật vùng thung lũng ohio river the botany of the ohio river valley|- vegetable; vegetative; botanical|= vườn thực vật botanical gardens
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn vô lại
-
bón vôi
-
bọn vua chúa
-
bỏn xẻn
-
bón xới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực vật
* Từ tham khảo/words other:
- bọn vô lại
- bón vôi
- bọn vua chúa
- bỏn xẻn
- bón xới