Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực bụng
* ttừ|- sincere, frank, unfeigned, honest|= tôi ghét những người không thật bụng với tôi, nịnh nọt tôi i detest being buttered up by people who i know have no real regard for me
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng xủng xoảng
-
tiếng xuỵt
-
tiếng xy-ri cổ
-
tiếng xyri
-
tiếng ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực bụng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng xủng xoảng
- tiếng xuỵt
- tiếng xy-ri cổ
- tiếng xyri
- tiếng ý