Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thúc bá
* dtừ|- (anh em thúc bá)(first) cousin; uncle (elder or younger brother of one's father)
* Từ tham khảo/words other:
-
sử dụng sai
-
sử dụng thành thạo
-
sử dụng theo quy ước
-
sử dụng thuật tương phản
-
sử dụng tiết kiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thúc bá
* Từ tham khảo/words other:
- sử dụng sai
- sử dụng thành thạo
- sử dụng theo quy ước
- sử dụng thuật tương phản
- sử dụng tiết kiệm