Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuận mệnh
* dtừ|- obey an order
* Từ tham khảo/words other:
-
mất sạch
-
mật sai
-
mặt sần
-
mắt sáng
-
mắt sáng long lanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuận mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- mất sạch
- mật sai
- mặt sần
- mắt sáng
- mắt sáng long lanh