Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần hóa
* verb
- to domesticate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuần hóa
- to domesticate; to tame; to break in|= chị thuần hóa được một con cáo và bây giờ nó sống cùng với gia đình chị she tamed a fox and now it lives with her family
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vụ người cầm quyền cai trị
-
chức vụ quản lý
-
chức vụ quản lý tài sản
-
chức vụ quản trị
-
chức vụ thầy giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chức vụ người cầm quyền cai trị
- chức vụ quản lý
- chức vụ quản lý tài sản
- chức vụ quản trị
- chức vụ thầy giáo