Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưa mỏng
* ttừ|- thin, sparse
* Từ tham khảo/words other:
-
không chuyển giọng
-
không chuyển hóa
-
không chuyên môn
-
không chuyên môn hóa
-
không chuyên nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưa mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- không chuyển giọng
- không chuyển hóa
- không chuyên môn
- không chuyên môn hóa
- không chuyên nghiệp