Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua kiện
- to lose one's case; to fail in a suit
* Từ tham khảo/words other:
-
lời mỉa mai
-
lời mở đầu
-
lời mời
-
lời mời chào
-
lối mong mỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua kiện
* Từ tham khảo/words other:
- lời mỉa mai
- lời mở đầu
- lời mời
- lời mời chào
- lối mong mỏi