Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưa dạ
* dtừ|- answer respectfully to a superior
* Từ tham khảo/words other:
-
có khí thế
-
có khía
-
có khiếu
-
có khiếu thẩm mỹ
-
có khiếu về nghệ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưa dạ
* Từ tham khảo/words other:
- có khí thế
- có khía
- có khiếu
- có khiếu thẩm mỹ
- có khiếu về nghệ thuật