Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thú y
- veterinary
* Từ tham khảo/words other:
-
người ứng cử
-
người ứng cử đưa ra làm bung xung
-
người ứng cử ở ngoài địa hạt của mình
-
người ủng hộ
-
người ủng hộ cái mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thú y
* Từ tham khảo/words other:
- người ứng cử
- người ứng cử đưa ra làm bung xung
- người ứng cử ở ngoài địa hạt của mình
- người ủng hộ
- người ủng hộ cái mới