Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư ủy nhiệm
* dtừ|- credentials|* thngữ|- letter of credence, direct debit
* Từ tham khảo/words other:
-
mất hòa âm
-
mất hòa hợp
-
mất hoặc thiếu thăng bằng
-
mất hoàn toàn
-
mắt hoe cá chày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư ủy nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- mất hòa âm
- mất hòa hợp
- mất hoặc thiếu thăng bằng
- mất hoàn toàn
- mắt hoe cá chày