Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ tục thi hành
- implementation procedure
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đỏm dáng cho
-
làm đơn
-
làm đơn độc một mình
-
lắm đòn phép
-
làm đơn thỉnh cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ tục thi hành
* Từ tham khảo/words other:
- làm đỏm dáng cho
- làm đơn
- làm đơn độc một mình
- lắm đòn phép
- làm đơn thỉnh cầu