Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ tục thanh tra
- inspection procedure
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc quai
-
buộc quanh
-
bước quyết định
-
bước ra
-
bước ra một lát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ tục thanh tra
* Từ tham khảo/words other:
- buộc quai
- buộc quanh
- bước quyết định
- bước ra
- bước ra một lát